Section outline

  • General

  • UNIT 1: ALPHABET

    Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Nghe, nói, đọc, viết 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
    • Đánh vần được mọi từ tiếng Anh nhanh chóng
    • Chào hỏi người khác bằng nhiều cách khác nhau
    • Nghe nói các mẫu câu trong môi trường lớp học

    Activities: 10
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Trao đổi thông tin cá nhân: tên, tuổi, ngày sinh, điện thoại, địa chỉ,...
    • Nghe, nói, đọc, viết được số đếm bất kỳ từ 1 - 1.000.000.000
    • Hỏi đáp liên quan đến con số
    • Nghe, nói được các phép toán cơ bản

    Activities: 14
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Nghe, nói, đọc viêt giờ (thời gian) nhanh và đúng
    • Mô tả được khoản thời gian (100 năm, 9 tháng, 10 ngày, 3 phút….)
    • Viết kế hoạch trong ngày

    Activities: 9
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Nêu xếp hạng, số thứ tự
    • Nghe, nói ngày trong tháng

    Activities: 7
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Nghe, nói, đọc, viết ngày trong tuần
    • Trao đổi thời gian trong tuần, trong ngày
    • Viết kế hoạch tuần

    Activities: 7
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Nghe, nói, đọc, viết thời gian cụ thể của sự kiện
    • Viết kế hoạch trong năm

    Activities: 8
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Dùng giới từ in/on/at khi nói về thời gian

    Activities: 10
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Dùng giới từ in/on/at để nói về nơi chốn
    • Hỏi đáp về ở đâu và khi nào (where and when)

    Activities: 15
  • Bạn đạt được gì sau bài học?

      Kỹ Năng:

    • Mô tả cụ thể vị trí của con người và vật
    • Mô tả sự di chuyển cụ thể của con người và vật

    Activities: 25
  • Activities: 31